Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chưa hề


[chưa hề]
xem chưa bao giờ



Never
tôi chưa hề gặp ông ta I have never met him


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.